CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 8.407 | -393 (-4,47) | -3,92 | 0,45 |
| BVG | 2.500 | 0 (0,00) | 5,70 | 0,55 |
| CBI | 14.800 | 0 (0,00) | -2,06 | 8,26 |
| DFC | 27.050 | +50 (+0,19) | 7,70 | 1,24 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.450 | -5 (-0,37) | -11,87 | 1,20 |
| GDA | 16.637 | +37 (+0,22) | 11,01 | 0,50 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.800 | +5 (+0,42) | 9,46 | 0,80 |
| HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.500 | -20 (-0,74) | 15,14 | 1,39 |
| HSG | 16.500 | -5 (-0,30) | 21,97 | 0,91 |
| HSV | 4.152 | -48 (-1,14) | 11,48 | 0,37 |
| ITQ | 2.699 | -1 (-0,04) | 66,29 | 0,26 |
| KKC | 6.600 | 0 (0,00) | 2,24 | 0,61 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu