CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 15.117 | +517 (+3,54) | -10,15 | 0,81 |
| BVG | 2.700 | 0 (0,00) | 6,16 | 0,59 |
| CBI | 13.200 | 0 (0,00) | -1,84 | 7,36 |
| DFC | 28.500 | +500 (+1,79) | 8,11 | 1,31 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.000 | -25 (-1,88) | -8,23 | 1,19 |
| GDA | 16.433 | +133 (+0,82) | 9,54 | 0,63 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.750 | +5 (+0,42) | 9,42 | 0,80 |
| HMG | 9.800 | 0 (0,00) | 7,80 | 0,82 |
| HPG | 26.750 | -15 (-0,55) | 14,26 | 1,61 |
| HSG | 15.800 | -25 (-1,55) | 13,41 | 0,87 |
| HSV | 4.362 | -38 (-0,86) | 12,06 | 0,39 |
| ITQ | 2.706 | -94 (-3,36) | 25,98 | 0,26 |
| KKC | 6.600 | -100 (-1,49) | 2,24 | 0,61 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu