CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.200 | 0 (0,00) | -16,17 | 0,00 |
APT | 3.000 | 0 (0,00) | -0,19 | 0,00 |
ASM | 8.100 | 0 (0,00) | 16,39 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 33.950 | -5 (-0,14) | 21,47 | 2,76 |
BLF | 3.400 | -100 (-2,86) | 9,18 | 0,34 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
CAT | 19.721 | +421 (+2,18) | 7,37 | 1,26 |
CCA | 15.200 | 0 (0,00) | 22,82 | 0,90 |
CMX | 8.170 | 0 (0,00) | 11,50 | 0,49 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.920 | +7 (+0,89) | 9,31 | 0,61 |
DBC | 30.150 | -65 (-2,11) | 11,13 | 1,49 |
DMN | 5.400 | 0 (0,00) | 19,11 | 0,44 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu