CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
12/05/2022 | DAR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
15/11/2021 | DAR: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
01/07/2021 | DAR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
10/06/2021 | DAR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
24/05/2021 | DAR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
04/05/2021 | DAR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
25/03/2021 | DAR: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
18/03/2021 | DAR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
20/10/2020 | DAR: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/05/2020 | DAR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 8.100 | 0 (0,00) | 309,08 | 0,76 |
BSG | 11.686 | -14 (-0,12) | -10,69 | 2,57 |
BTV | 13.600 | 0 (0,00) | -39,31 | 1,85 |
CTC | 4.667 | -33 (-0,70) | -4,44 | 0,67 |
DLT | 19.800 | 0 (0,00) | 7,61 | 0,84 |
DSP | 9.800 | 0 (0,00) | -28,16 | 1,21 |
HGT | 16.100 | 0 (0,00) | -17,00 | 2,30 |
HHG | 3.587 | -113 (-3,05) | -1,89 | 0,65 |
HRT | 6.264 | -36 (-0,57) | -17,59 | 1,16 |
KTC | 9.900 | 0 (0,00) | 13,42 | 0,85 |
MAS | 35.000 | -1.100 (-3,05) | -19,18 | 6,04 |
NWT | 10.000 | 0 (0,00) | 3.167,27 | 0,97 |
PDC | 6.968 | -332 (-4,55) | -15,59 | 0,83 |
PGT | 5.694 | -106 (-1,83) | 23,60 | 1,43 |
TTT | 44.100 | 0 (0,00) | 19,33 | 0,48 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu