CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 716 | -84 (-10,50) | -0,38 | 0,08 |
C21 | 15.100 | -2.300 (-13,22) | 11,60 | 0,32 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.600 | +100 (+4,00) | -3,66 | 0,41 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 16.130 | +30 (+0,19) | 16,53 | 1,29 |
HD6 | 13.507 | +7 (+0,05) | 4,06 | 0,52 |
IDJ | 6.902 | +102 (+1,50) | 22,57 | 0,57 |
IDV | 26.670 | -30 (-0,11) | 10,02 | 1,23 |
KDH | 34.800 | -20 (-0,57) | 48,63 | 1,97 |
KHG | 7.240 | +5 (+0,69) | 53,31 | 0,62 |
KOS | 39.150 | -10 (-0,25) | 567,75 | 3,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu