Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Cơ khí Mỏ Việt Bắc (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download

CÔNG BỐ THÔNG TIN »

Ngày cật nhật Nội dung

Xem thêm

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APL 18.100 0 (0,00) 8,35 1,26
CE1 11.300 0 (0,00) 38,11 0,77
CKA 27.100 0 (0,00) 4,11 0,87
CKD 25.000 0 (0,00) 7,60 1,53
CMK 8.800 0 (0,00) 141,79 0,68
CTB 0 -22.900 (-100,00) 6,17 1,09
CTT 17.000 -500 (-2,86) 6,63 1,20
DZM 2.900 0 (0,00) -3,86 0,00
FBC 3.700 0 (0,00) 0,19 0,09
FT1 39.900 0 (0,00) 4,74 2,06
IME 141.000 0 (0,00) 72,62 13,81
ITS 4.173 +373 (+9,82) 20,63 0,39
L10 21.800 0 (0,00) 8,24 0,79
L43 3.368 -32 (-0,94) -0,96 0,72
L61 3.943 +43 (+1,10) -0,59 1,16
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Cơ khí Mỏ Việt Bắc 51,00%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố

Xem thêm

TOP