Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Cơ khí Mỏ Việt Bắc (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download

CÔNG BỐ THÔNG TIN »

Ngày cật nhật Nội dung

Xem thêm

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APL 13.500 0 (0,00) 8,07 0,97
CKA 47.309 +309 (+0,66) 6,54 1,27
CKD 23.000 +100 (+0,44) 19,31 1,47
CMC 8.200 0 (0,00) 9,49 0,64
CMK 8.300 0 (0,00) 10,27 0,64
CTB 32.122 +122 (+0,38) 4,04 0,86
CTT 0 -22.100 (-100,00) 7,25 1,54
DZM 2.900 0 (0,00) -17,30 0,00
FBC 3.700 0 (0,00) 0,18 0,12
FT1 46.050 -1.250 (-2,64) 4,70 2,21
IME 84.100 0 (0,00) 41,46 6,87
ITS 4.700 0 (0,00) 32,05 0,44
L10 22.500 0 (0,00) 6,60 0,76
L35 4.600 0 (0,00) -16,03 2,99
NO1 6.700 -4 (-0,59) 13,15 0,51
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần 51,00%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố

Xem thêm

TOP