Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Cơ khí Mỏ Việt Bắc (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download

CÔNG BỐ THÔNG TIN »

Ngày cật nhật Nội dung

Xem thêm

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APL 16.122 -2.778 (-14,70) 9,64 1,16
CKA 61.821 -479 (-0,77) 8,54 1,66
CKD 24.500 0 (0,00) 7,14 1,41
CMC 0 -7.500 (-100,00) -56,59 0,56
CMK 8.300 0 (0,00) 10,27 0,64
CTB 0 -25.700 (-100,00) 6,10 1,07
CTT 0 -16.300 (-100,00) 5,57 1,06
DZM 2.900 0 (0,00) -17,30 0,00
FBC 3.700 0 (0,00) 0,18 0,12
FT1 50.500 -3.800 (-7,00) 5,15 2,43
IME 84.600 0 (0,00) 41,71 6,91
ITS 5.588 -112 (-1,96) 37,19 0,51
L10 22.150 -165 (-6,93) 7,40 0,75
L35 3.200 0 (0,00) -7,00 1,73
NO1 7.160 -1 (-0,13) 11,90 0,55
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần 51,00%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố

Xem thêm

TOP