CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download | 
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 03/05/2024 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CHPG2328 | 
| 23/04/2024 | CHPG2328: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn | 
| 11/04/2024 | CHPG2328: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm | 
| 09/04/2024 | CHPG2328: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện chứng quyền | 
| 24/08/2023 | CHPG2328: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm | 
| 20/04/2021 | CKH: Ngày 12/05/2021, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Cơ khí chế tạo Hải Phòng | 
| 13/04/2021 | CKH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh | 
| 12/04/2021 | CKH: Nghị quyết Hội đồng quản trị | 
| 06/04/2021 | CKH: Báo cáo thường niên 2020 | 
| 31/03/2021 | CKH: Công bố thông tin về việc chi cổ tức năm 2020 bằng tiền | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| APL | 13.500 | 0 (0,00) | 8,07 | 0,97 | 
| CKA | 47.309 | +309 (+0,66) | 6,49 | 1,26 | 
| CKD | 23.000 | +100 (+0,44) | 19,22 | 1,47 | 
| CMC | 8.200 | 0 (0,00) | 9,49 | 0,64 | 
| CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 | 
| CTB | 32.122 | +122 (+0,38) | 6,67 | 1,42 | 
| CTT | 0 | -22.100 (-100,00) | 7,25 | 1,54 | 
| DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 | 
| FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 | 
| FT1 | 46.050 | -1.250 (-2,64) | 4,83 | 2,28 | 
| IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 | 
| ITS | 4.700 | 0 (0,00) | 32,05 | 0,44 | 
| L10 | 22.500 | 0 (0,00) | 6,60 | 0,76 | 
| L35 | 4.600 | 0 (0,00) | -16,03 | 2,99 | 
| NO1 | 6.700 | -4 (-0,59) | 13,03 | 0,50 | 
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu