CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0,00) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 62.087 | +87 (+0,14) | 8,58 | 1,67 |
CKD | 25.000 | 0 (0,00) | 7,28 | 1,43 |
CMC | 9.500 | +200 (+2,15) | -70,17 | 0,70 |
CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 24.822 | +922 (+3,86) | 5,93 | 1,04 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 6,05 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 54.900 | +4.600 (+9,15) | 5,60 | 2,64 |
IME | 84.600 | 0 (0,00) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.326 | +26 (+0,49) | 35,45 | 0,49 |
L10 | 21.000 | -100 (-4,54) | 7,01 | 0,71 |
L35 | 2.800 | 0 (0,00) | -6,12 | 1,51 |
NO1 | 7.500 | +13 (+1,76) | 12,47 | 0,57 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu