CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
05/07/2019 | DNSE | Mua | 10000 | 10000 | |
03/03/2011 | SME | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 5.608 | -92 (-1,61) | -35,39 | 0,51 |
AGG | 19.950 | -5 (-0,25) | 19,77 | 1,01 |
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
API | 8.588 | -12 (-0,14) | 371,56 | 0,79 |
BCM | 68.900 | -30 (-0,43) | 19,73 | 3,30 |
BII | 718 | +18 (+2,57) | -0,37 | 0,08 |
BSC | 0 | -13.600 (-100,00) | 18,96 | 1,11 |
C21 | 15.100 | 0 (0,00) | 11,60 | 0,32 |
CCL | 7.000 | -6 (-0,84) | 9,92 | 0,59 |
CEO | 24.451 | +751 (+3,17) | 66,86 | 2,12 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CKG | 13.900 | +15 (+1,09) | 17,14 | 1,13 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 10.600 | +10 (+0,95) | 72,59 | 0,85 |
D11 | 10.820 | +320 (+3,05) | 16,10 | 0,45 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu