CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
01/11/2019 | FPTS | Không có | 130000 | 130000 | |
12/07/2025 | KEVS | Không có | Không có | Không có | |
25/10/2010 | DASC | Mua | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 93.703 | -597 (-0,63) | 19,35 | 3,25 |
ASG | 17.400 | -5 (-0,28) | 39,13 | 0,77 |
CCP | 27.100 | 0 (0,00) | 3,01 | 1,33 |
CCR | 12.300 | 0 (0,00) | 17,10 | 1,06 |
CCT | 13.100 | 0 (0,00) | 68,01 | 1,38 |
CDN | 31.916 | +116 (+0,36) | 10,24 | 1,65 |
CIA | 9.513 | -87 (-0,91) | 19,83 | 0,54 |
CLL | 34.200 | 0 (0,00) | 11,94 | 1,79 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.400 | 0 (0,00) | 59,40 | 0,00 |
CQN | 31.659 | -41 (-0,13) | 18,87 | 2,34 |
DDH | 9.000 | 0 (0,00) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 8.356 | -144 (-1,69) | 10.255,44 | 0,63 |
DNL | 29.000 | 0 (0,00) | 18,16 | 2,05 |
DS3 | 5.539 | -61 (-1,09) | 5,92 | 0,65 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu