CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 13/12/2025 | SASC | Mua | 30800 | 30800 | |
| 13/12/2025 | BSI | Không có | Không có | Không có | |
| 13/12/2025 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 53.349 | -2.151 (-3,88) | 17,96 | 2,86 |
| ASG | 17.050 | 0 (0,00) | 23,84 | 0,73 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,11 | 0,73 |
| CCT | 12.000 | 0 (0,00) | 63,20 | 1,26 |
| CIA | 9.238 | +38 (+0,41) | 15,83 | 0,50 |
| CLL | 30.650 | 0 (0,00) | 9,99 | 1,70 |
| CMP | 8.000 | 0 (0,00) | 8,79 | 0,69 |
| CPI | 3.800 | 0 (0,00) | 42,84 | 0,00 |
| CQN | 31.115 | -85 (-0,27) | 16,81 | 2,33 |
| DDH | 5.740 | -360 (-5,90) | 12,20 | 0,54 |
| DL1 | 5.686 | -114 (-1,97) | -13,84 | 0,43 |
| DNL | 39.000 | 0 (0,00) | 24,42 | 2,75 |
| DS3 | 6.476 | -224 (-3,34) | 3,87 | 0,68 |
| DVP | 67.600 | -40 (-0,58) | 9,84 | 2,02 |
| DXP | 10.723 | -177 (-1,62) | 6,87 | 0,70 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu