CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 97.086 | -2.214 (-2,23) | 20,51 | 3,45 |
ASG | 17.300 | +5 (+0,28) | 38,79 | 0,76 |
CAG | 7.588 | -112 (-1,45) | -87,64 | 0,74 |
CCP | 27.100 | 0 (0,00) | 3,01 | 1,33 |
CCT | 14.000 | 0 (0,00) | 69,28 | 1,47 |
CLL | 34.000 | 0 (0,00) | 11,87 | 1,78 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 9,23 | 0,70 |
CPI | 4.500 | 0 (0,00) | 63,01 | 0,00 |
CQN | 31.513 | -287 (-0,90) | 17,69 | 2,44 |
DDH | 9.000 | 0 (0,00) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 7.392 | -108 (-1,44) | 9.266,96 | 0,57 |
DNL | 29.000 | 0 (0,00) | 18,16 | 2,05 |
DS3 | 5.612 | +12 (+0,21) | 5,92 | 0,65 |
DVP | 75.800 | 0 (0,00) | 9,42 | 2,41 |
DXP | 10.993 | -107 (-0,96) | 8,40 | 0,76 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu