CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
17/05/2022 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/05/2022 | CQN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/04/2022 | CQN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
27/01/2022 | CQN: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
28/11/2021 | CQN: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
04/11/2021 | CQN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/08/2021 | CQN: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2021 |
04/08/2021 | CQN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/07/2021 | CQN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
29/07/2021 | CQN: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 3.889 | +89 (+2,34) | -1,45 | 0,00 |
APT | 3.000 | 0 (0,00) | -0,19 | 0,00 |
ATA | 3.336 | -64 (-1,88) | -178,57 | 0,00 |
AUM | 10.500 | 0 (0,00) | -43,01 | 1,04 |
AVF | 1.113 | +13 (+1,18) | -0,45 | 0,00 |
BLF | 3.937 | -63 (-1,58) | -5,50 | 0,32 |
CAD | 2.019 | +119 (+6,26) | -11,51 | 0,00 |
CAT | 23.843 | -57 (-0,24) | 7,66 | 1,73 |
CCA | 20.935 | +2.135 (+11,36) | 6,77 | 1,11 |
CMX | 19.500 | +5 (+0,25) | 15,75 | 1,34 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -325,40 | 4,32 |
CQN | 27.350 | +550 (+2,05) | 23,86 | 2,17 |
DAT | 14.600 | -30 (-2,01) | 21,61 | 1,15 |
DBC | 26.200 | +90 (+3,55) | 12,76 | 1,29 |
FMC | 61.900 | +200 (+3,33) | 13,49 | 2,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu