CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 19/09/2025 | CPI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 05/09/2025 | CPI: Giải trình nguyên nhân và phương án khắc phục cổ phiếu trong diện hạn chế giao dịch |
| 21/08/2025 | CPI: Quyết định duy trì hạn chế giao dịch và Thông báo trạng thái chứng khoán |
| 08/08/2025 | CPI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 09/05/2025 | CPI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 15/04/2025 | CPI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 10/04/2025 | CPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 19/03/2025 | CPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 14/03/2025 | CPI: Thay đổi người công bố thông tin |
| 07/03/2025 | CPI: Giải trình nguyên nhân cổ phiếu CPI bị đưa vào diện hạn chế giao dịch và phương án khắc phục |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 53.086 | -814 (-1,51) | 19,30 | 1,81 |
| ASG | 16.500 | -40 (-2,36) | 35,90 | 0,72 |
| CAG | 6.380 | -120 (-1,85) | -164,79 | 0,61 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,44 | 0,77 |
| CCR | 0 | -12.600 (-100,00) | 16,77 | 1,13 |
| CCT | 13.000 | 0 (0,00) | 68,46 | 1,36 |
| CDN | 32.913 | -87 (-0,26) | 8,95 | 1,65 |
| CIA | 9.525 | -75 (-0,78) | 26,74 | 0,54 |
| CLL | 30.600 | -10 (-0,32) | 10,11 | 1,78 |
| CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 8,90 | 0,70 |
| CPI | 3.895 | -105 (-2,63) | 43,91 | 0,00 |
| CQN | 31.272 | -128 (-0,41) | 16,90 | 2,34 |
| DDH | 8.700 | 0 (0,00) | 18,50 | 0,82 |
| DL1 | 5.487 | -13 (-0,24) | -21,29 | 0,43 |
| DNL | 30.000 | 0 (0,00) | 18,79 | 2,12 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu