CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 19/09/2025 | CPI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 05/09/2025 | CPI: Giải trình nguyên nhân và phương án khắc phục cổ phiếu trong diện hạn chế giao dịch |
| 21/08/2025 | CPI: Quyết định duy trì hạn chế giao dịch và Thông báo trạng thái chứng khoán |
| 08/08/2025 | CPI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 09/05/2025 | CPI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 15/04/2025 | CPI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 10/04/2025 | CPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 19/03/2025 | CPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 14/03/2025 | CPI: Thay đổi người công bố thông tin |
| 07/03/2025 | CPI: Giải trình nguyên nhân cổ phiếu CPI bị đưa vào diện hạn chế giao dịch và phương án khắc phục |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 54.305 | -595 (-1,08) | 18,48 | 2,95 |
| ASG | 15.500 | -100 (-6,06) | 23,07 | 0,71 |
| CAG | 6.826 | +26 (+0,38) | -177,87 | 0,66 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 12.600 | 0 (0,00) | 14,46 | 1,09 |
| CCT | 12.000 | 0 (0,00) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 33.000 | 0 (0,00) | 8,95 | 1,65 |
| CIA | 0 | -9.700 (-100,00) | 16,69 | 0,53 |
| CLL | 30.900 | +10 (+0,32) | 10,04 | 1,71 |
| CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 8,90 | 0,70 |
| CPI | 3.800 | 0 (0,00) | 42,84 | 0,00 |
| CQN | 31.855 | -45 (-0,14) | 17,22 | 2,38 |
| DDH | 5.400 | 0 (0,00) | 11,48 | 0,51 |
| DL1 | 6.226 | +226 (+3,77) | -14,82 | 0,46 |
| DNL | 40.000 | 0 (0,00) | 25,05 | 2,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu