CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 105.499 | -2.301 (-2,13) | 22,25 | 3,83 |
ASG | 18.050 | -5 (-0,27) | 56,73 | 0,81 |
CCP | 32.500 | 0 (0,00) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 12.500 | 0 (0,00) | 94,31 | 1,33 |
CDN | 36.789 | +89 (+0,24) | 12,06 | 1,98 |
CIA | 10.071 | -529 (-4,99) | 43,80 | 0,60 |
CLL | 35.700 | 0 (0,00) | 12,45 | 1,95 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 10,38 | 0,73 |
CPI | 5.000 | 0 (0,00) | 91,68 | 0,00 |
CQN | 32.872 | -128 (-0,39) | 20,69 | 2,52 |
DDH | 9.000 | 0 (0,00) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.194 | -6 (-0,12) | 395,83 | 0,40 |
DNL | 25.000 | 0 (0,00) | 14,68 | 1,81 |
DS3 | 5.100 | 0 (0,00) | 5,56 | 0,59 |
DVP | 81.800 | -20 (-0,24) | 9,73 | 2,20 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu