CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 74.922 | -178 (-0,24) | 20,60 | 3,50 |
ASG | 22.950 | -5 (-0,21) | -141,88 | 0,92 |
CCP | 25.300 | 0 (0,00) | -27,46 | 2,21 |
CCT | 10.800 | 0 (0,00) | 89,52 | 1,18 |
CDN | 0 | -26.500 (-100,00) | 9,46 | 1,69 |
CIA | 10.156 | -44 (-0,43) | 2,31 | 0,59 |
CLL | 36.250 | -177 (-4,24) | 12,65 | 2,14 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | -29,41 | 0,77 |
CPI | 2.400 | 0 (0,00) | 37,48 | 0,00 |
DDH | 16.500 | 0 (0,00) | 10,71 | 1,62 |
DL1 | 4.719 | +19 (+0,40) | 9,86 | 0,37 |
DNL | 18.100 | 0 (0,00) | 13,99 | 1,34 |
DS3 | 5.313 | -87 (-1,61) | -1,59 | 0,73 |
DVP | 64.600 | +40 (+0,62) | 6,98 | 1,89 |
DXP | 12.887 | -413 (-3,11) | 9,37 | 0,92 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu