CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 96.634 | +934 (+0,98) | 19,96 | 3,35 |
ASG | 17.500 | 0 (0,00) | 39,35 | 0,77 |
CCP | 27.085 | -215 (-0,79) | 3,01 | 1,33 |
CCT | 13.000 | 0 (0,00) | 67,50 | 1,37 |
CDN | 31.449 | +149 (+0,48) | 10,11 | 1,63 |
CIA | 9.389 | -111 (-1,17) | 19,21 | 0,52 |
CLL | 33.950 | 0 (0,00) | 11,85 | 1,78 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.400 | 0 (0,00) | 59,40 | 0,00 |
CQN | 31.616 | +216 (+0,69) | 18,84 | 2,34 |
DDH | 9.000 | 0 (0,00) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 8.589 | +89 (+1,05) | 10.502,56 | 0,65 |
DNL | 29.000 | 0 (0,00) | 18,16 | 2,05 |
DS3 | 5.602 | +2 (+0,04) | 6,02 | 0,66 |
DVP | 77.200 | -30 (-0,38) | 9,10 | 2,15 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu