CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 52.866 | -734 (-1,37) | 17,79 | 2,84 |
| ASG | 16.600 | -30 (-1,77) | 23,21 | 0,71 |
| CAG | 6.711 | -89 (-1,31) | -177,87 | 0,66 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 12.154 | -46 (-0,38) | 14,57 | 1,10 |
| CCT | 12.000 | 0 (0,00) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 33.275 | -25 (-0,08) | 8,98 | 1,66 |
| CIA | 9.620 | -80 (-0,82) | 16,69 | 0,53 |
| CLL | 30.650 | 0 (0,00) | 9,99 | 1,70 |
| CMP | 8.000 | 0 (0,00) | 8,79 | 0,69 |
| CPI | 3.900 | 0 (0,00) | 43,97 | 0,00 |
| CQN | 31.365 | +165 (+0,53) | 16,95 | 2,34 |
| DDH | 5.400 | 0 (0,00) | 11,48 | 0,51 |
| DL1 | 6.620 | -80 (-1,19) | -16,06 | 0,50 |
| DNL | 40.000 | 0 (0,00) | 25,05 | 2,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu