CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 82.719 | +1.619 (+2,00) | 20,86 | 3,50 |
ASG | 19.650 | +55 (+2,87) | 367,02 | 0,78 |
CAG | 12.886 | +486 (+3,92) | -416,87 | 1,18 |
CCP | 23.600 | 0 (0,00) | -57,80 | 2,13 |
CCR | 12.400 | 0 (0,00) | 19,84 | 1,08 |
CCT | 7.500 | 0 (0,00) | 28,86 | 0,80 |
CDN | 27.000 | +200 (+0,75) | 9,28 | 1,50 |
CIA | 9.816 | -384 (-3,76) | 34,20 | 0,62 |
CLL | 39.200 | -60 (-1,50) | 13,97 | 2,19 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.706 | +306 (+9,00) | -114,80 | 0,00 |
CQN | 28.649 | +349 (+1,23) | 19,33 | 2,17 |
DDH | 16.500 | 0 (0,00) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 3.723 | -77 (-2,03) | 9,57 | 0,29 |
DNL | 28.100 | 0 (0,00) | 16,50 | 2,03 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu