CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 77.638 | -162 (-0,21) | 21,45 | 3,75 |
ASG | 22.850 | -5 (-0,21) | 25,01 | 0,95 |
CCP | 10.200 | 0 (0,00) | -11,07 | 0,89 |
CCT | 12.500 | 0 (0,00) | 327,16 | 1,34 |
CDN | 0 | -27.700 (-100,00) | 10,04 | 1,66 |
CIA | 11.662 | +162 (+1,41) | 2,89 | 0,68 |
CLL | 31.500 | +20 (+0,63) | 11,11 | 1,58 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | -20,53 | 0,78 |
CPI | 2.700 | 0 (0,00) | 21,93 | 0,00 |
CVP | 10.000 | 0 (0,00) | 12,05 | 0,89 |
DDH | 22.800 | 0 (0,00) | 14,80 | 2,24 |
DL1 | 5.464 | +64 (+1,19) | 13,42 | 0,44 |
DNL | 24.000 | 0 (0,00) | 18,55 | 1,78 |
DS3 | 5.592 | +92 (+1,67) | -1,67 | 0,77 |
DVP | 54.600 | -10 (-0,18) | 6,53 | 1,47 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu