CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 83.281 | -1.319 (-1,56) | 25,46 | 4,14 |
CCP | 15.800 | 0 (0,00) | -17,15 | 1,38 |
CCR | 11.200 | +300 (+2,75) | 18,96 | 0,98 |
CCT | 9.800 | 0 (0,00) | 269,41 | 1,05 |
CDN | 0 | -27.200 (-100,00) | 9,91 | 1,70 |
CIA | 11.716 | -84 (-0,71) | 3,34 | 0,68 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | -28,04 | 0,77 |
CPI | 3.146 | -254 (-7,47) | 19,02 | 0,00 |
CVP | 10.000 | 0 (0,00) | 12,05 | 0,89 |
DDH | 22.800 | 0 (0,00) | 153,94 | 1,87 |
DL1 | 3.306 | +6 (+0,18) | 7,39 | 0,26 |
DNL | 23.600 | 0 (0,00) | 18,24 | 1,75 |
DS3 | 6.026 | +326 (+5,72) | -7,94 | 0,55 |
DVC | 11.900 | 0 (0,00) | 17,52 | 0,64 |
DVP | 49.900 | 0 (0,00) | 7,04 | 1,44 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu