CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 49.261 | +61 (+0,12) | 16,58 | 2,64 |
| ASG | 17.000 | +5 (+0,29) | 23,77 | 0,73 |
| CAG | 6.701 | +1 (+0,01) | -175,25 | 0,65 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 0 | -12.600 (-100,00) | 14,46 | 1,09 |
| CCT | 11.500 | -500 (-4,17) | 60,56 | 1,20 |
| CDN | 33.318 | +18 (+0,05) | 8,95 | 1,65 |
| CIA | 9.276 | +176 (+1,93) | 16,00 | 0,51 |
| CLL | 30.400 | 0 (0,00) | 9,91 | 1,69 |
| CMP | 8.000 | 0 (0,00) | 8,79 | 0,69 |
| CPI | 3.800 | 0 (0,00) | 42,84 | 0,00 |
| CQN | 31.208 | -92 (-0,29) | 16,86 | 2,33 |
| DDH | 6.300 | 0 (0,00) | 13,40 | 0,59 |
| DNL | 24.600 | -3.700 (-13,07) | 15,41 | 1,74 |
| DVP | 67.400 | 0 (0,00) | 9,81 | 2,01 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu