CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 100.731 | +1.331 (+1,34) | 22,25 | 3,43 |
ASG | 17.250 | +10 (+0,58) | 37,53 | 0,76 |
CAG | 7.616 | +16 (+0,21) | -87,64 | 0,74 |
CCP | 27.100 | 0 (0,00) | 3,01 | 1,33 |
CCR | 13.003 | -397 (-2,96) | 17,44 | 1,16 |
CCT | 14.000 | 0 (0,00) | 69,28 | 1,47 |
CDN | 33.003 | +3 (+0,01) | 9,88 | 1,76 |
CIA | 10.225 | -175 (-1,68) | 20,86 | 0,60 |
CLL | 34.350 | +35 (+1,02) | 11,36 | 2,00 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 9,23 | 0,70 |
CPI | 4.400 | -100 (-2,22) | 61,61 | 0,00 |
CQN | 31.520 | +20 (+0,06) | 17,54 | 2,42 |
DDH | 9.000 | 0 (0,00) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 7.103 | -197 (-2,70) | 8.772,72 | 0,54 |
DNL | 40.000 | 0 (0,00) | 25,05 | 2,82 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu