CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
19/07/2024 | DDH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
07/05/2024 | DDH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/05/2024 | DDH: CBTT chốt danh sách cổ đông thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
02/05/2024 | DDH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | DDH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2024 | DDH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/03/2024 | DDH: Thông báo chốt danh sách cổ đông để thực hiện quyền tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/02/2024 | DDH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
17/11/2023 | DDH: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
26/07/2023 | DDH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 113.429 | -71 (-0,06) | 23,61 | 4,48 |
CCP | 32.500 | 0 (0,00) | -79,60 | 2,94 |
CCR | 14.816 | +16 (+0,11) | 21,61 | 1,31 |
CCT | 10.500 | +100 (+0,96) | 56,99 | 1,10 |
CDN | 29.216 | -84 (-0,29) | 9,68 | 1,65 |
CLL | 38.000 | +50 (+1,33) | 13,39 | 2,21 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.100 | 0 (0,00) | 91,61 | 0,00 |
CQN | 27.200 | 0 (0,00) | 17,13 | 2,14 |
DDH | 18.900 | 0 (0,00) | 12,24 | 1,62 |
DL1 | 6.097 | -103 (-1,66) | 13,04 | 0,45 |
DNL | 29.800 | 0 (0,00) | 17,50 | 2,15 |
DS3 | 5.686 | -14 (-0,25) | 5,28 | 0,73 |
DVP | 76.700 | +20 (+0,26) | 9,29 | 2,14 |
DXP | 11.668 | -32 (-0,27) | 16,45 | 0,85 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu