CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
26/06/2014 | VCBS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 93.814 | +714 (+0,77) | 19,37 | 3,25 |
ASG | 17.500 | +10 (+0,57) | 39,35 | 0,77 |
CCP | 27.100 | 0 (0,00) | 3,01 | 1,33 |
CCR | 12.400 | 0 (0,00) | 17,24 | 1,07 |
CCT | 13.100 | 0 (0,00) | 68,01 | 1,34 |
CDN | 32.906 | +1.206 (+3,80) | 10,56 | 1,70 |
CIA | 9.711 | +11 (+0,11) | 20,24 | 0,58 |
CLL | 34.200 | +10 (+0,29) | 11,94 | 1,79 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.400 | 0 (0,00) | 59,40 | 0,00 |
CQN | 31.388 | -212 (-0,67) | 18,71 | 2,32 |
DDH | 9.000 | 0 (0,00) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 8.173 | -27 (-0,33) | 10.008,32 | 0,62 |
DNL | 29.000 | 0 (0,00) | 18,16 | 2,05 |
DS3 | 5.600 | 0 (0,00) | 5,92 | 0,65 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu