CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
26/06/2014 | VCBS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 103.564 | -1.336 (-1,27) | 21,84 | 3,76 |
CAG | 8.300 | -400 (-4,60) | -181,48 | 0,84 |
CCP | 45.500 | 0 (0,00) | -111,45 | 4,11 |
CCT | 10.900 | 0 (0,00) | 82,23 | 1,16 |
CDN | 36.151 | -49 (-0,14) | 11,99 | 1,97 |
CIA | 10.100 | -200 (-1,94) | 41,74 | 0,57 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.700 | 0 (0,00) | 86,18 | 0,00 |
CQN | 34.493 | +193 (+0,56) | 21,72 | 2,64 |
DDH | 9.000 | 0 (0,00) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.405 | -95 (-1,73) | 411,05 | 0,41 |
DNL | 27.800 | 0 (0,00) | 16,32 | 2,01 |
DS3 | 5.413 | -87 (-1,58) | 6,32 | 0,67 |
DVP | 82.200 | 0 (0,00) | 9,78 | 2,21 |
DXP | 11.216 | -84 (-0,74) | 12,50 | 0,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu