CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 52.679 | +79 (+0,15) | 17,73 | 2,83 |
| ASG | 16.800 | 0 (0,00) | 23,49 | 0,72 |
| CAG | 6.901 | +101 (+1,49) | -180,48 | 0,67 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 12.366 | -34 (-0,27) | 14,00 | 1,06 |
| CCT | 12.000 | 0 (0,00) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 32.668 | -132 (-0,40) | 9,20 | 1,70 |
| CIA | 9.307 | -93 (-0,99) | 16,17 | 0,51 |
| CLL | 30.550 | 0 (0,00) | 9,96 | 1,70 |
| CMP | 8.000 | 0 (0,00) | 8,79 | 0,69 |
| CPI | 3.800 | 0 (0,00) | 42,84 | 0,00 |
| CQN | 30.979 | -21 (-0,07) | 16,74 | 2,32 |
| DDH | 6.300 | 0 (0,00) | 13,40 | 0,59 |
| DL1 | 5.614 | -86 (-1,51) | -15,36 | 0,50 |
| DNL | 39.000 | 0 (0,00) | 24,42 | 2,75 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu