CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 99.408 | +2.308 (+2,38) | 20,05 | 3,37 |
ASG | 17.150 | -15 (-0,86) | 38,90 | 0,76 |
CAG | 7.595 | -5 (-0,07) | -86,50 | 0,73 |
CCP | 27.100 | 0 (0,00) | 3,01 | 1,33 |
CCR | 12.726 | +26 (+0,20) | 17,04 | 1,13 |
CCT | 14.000 | 0 (0,00) | 69,28 | 1,47 |
CDN | 32.971 | -29 (-0,09) | 9,82 | 1,75 |
CIA | 10.244 | -256 (-2,44) | 21,68 | 0,62 |
CLL | 34.000 | 0 (0,00) | 11,24 | 1,98 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 9,23 | 0,70 |
CPI | 4.500 | 0 (0,00) | 63,01 | 0,00 |
CQN | 31.532 | +32 (+0,10) | 17,54 | 2,42 |
DDH | 9.000 | 0 (0,00) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 7.402 | +102 (+1,40) | 9.019,84 | 0,56 |
DNL | 39.986 | +10.986 (+37,88) | 18,16 | 2,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu