CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 118.464 | -1.136 (-0,95) | 29,37 | 4,52 |
ASG | 18.500 | -35 (-1,85) | 47,07 | 0,83 |
CCP | 32.500 | 0 (0,00) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 10.100 | 0 (0,00) | 55,16 | 1,07 |
CDN | 31.114 | -186 (-0,59) | 10,31 | 1,76 |
CIA | 9.649 | -51 (-0,53) | 20,94 | 0,55 |
CLL | 36.500 | +50 (+1,38) | 12,53 | 2,06 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.600 | 0 (0,00) | 102,78 | 0,00 |
CQN | 31.025 | -175 (-0,56) | 19,51 | 2,44 |
DDH | 16.100 | 0 (0,00) | 10,43 | 1,38 |
DL1 | 5.292 | -8 (-0,15) | 10,24 | 0,37 |
DNL | 34.000 | 0 (0,00) | 19,96 | 2,46 |
DS3 | 0 | -5.100 (-100,00) | 3,51 | 0,65 |
DVP | 80.000 | -40 (-0,49) | 9,71 | 2,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu