CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.380 | -22 (-2,55) | 12,11 | 0,54 |
BRC | 13.400 | -10 (-0,68) | 7,54 | 0,77 |
BRR | 19.104 | -196 (-1,02) | 14,12 | 1,45 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 39.000 | -90 (-2,25) | 13,31 | 1,01 |
DRG | 9.333 | +33 (+0,35) | 7,32 | 0,84 |
DRI | 12.671 | +71 (+0,56) | 5,97 | 1,42 |
DTT | 18.500 | 0 (0,00) | 12,79 | 1,14 |
GER | 2.900 | 0 (0,00) | -1,74 | 0,31 |
GVR | 29.950 | +5 (+0,16) | 22,69 | 1,93 |
HCD | 7.640 | -6 (-0,77) | 10,44 | 0,57 |
HII | 4.700 | -1 (-0,21) | 20,43 | 0,38 |
HNP | 14.700 | 0 (0,00) | 11,72 | 0,56 |
HRC | 31.650 | -35 (-1,09) | 14,67 | 1,60 |
IRC | 8.000 | 0 (0,00) | 19,64 | 0,83 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu