CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 53.598 | +698 (+1,32) | 17,82 | 2,84 |
| ASG | 16.800 | 0 (0,00) | 23,49 | 0,72 |
| CAG | 6.800 | 0 (0,00) | -177,87 | 0,66 |
| CCP | 15.800 | 0 (0,00) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 11.900 | +200 (+1,71) | 13,42 | 1,02 |
| CCT | 12.000 | 0 (0,00) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 33.560 | -340 (-1,00) | 9,20 | 1,70 |
| CIA | 9.714 | +214 (+2,25) | 16,34 | 0,52 |
| CLL | 30.500 | -20 (-0,65) | 10,01 | 1,71 |
| CMP | 8.000 | 0 (0,00) | 8,79 | 0,69 |
| CPI | 3.800 | 0 (0,00) | 42,84 | 0,00 |
| CQN | 31.394 | -6 (-0,02) | 16,97 | 2,35 |
| DDH | 5.400 | 0 (0,00) | 11,48 | 0,51 |
| DL1 | 6.922 | +322 (+4,88) | -16,31 | 0,51 |
| DNL | 40.000 | 0 (0,00) | 25,05 | 2,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu