CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.900 | +1.900 (+3,52) | 11,81 | 3,55 |
BHA | 24.800 | 0 (0,00) | 12,11 | 1,60 |
BSA | 22.997 | -3 (-0,01) | 12,92 | 1,61 |
BTP | 10.500 | +15 (+1,44) | 15,61 | 0,60 |
DNC | 51.000 | 0 (0,00) | 11,48 | 2,97 |
DNH | 55.000 | +6.900 (+14,35) | 21,26 | 4,40 |
DRL | 52.300 | 0 (0,00) | 10,17 | 4,15 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.123 | +123 (+1,02) | 10,79 | 0,96 |
GEG | 15.700 | +10 (+0,64) | 12,11 | 1,02 |
GHC | 31.415 | -85 (-0,27) | 7,42 | 1,34 |
GSM | 31.047 | -1.853 (-5,63) | 7,64 | 1,58 |
HJS | 28.900 | +900 (+3,21) | 18,13 | 2,07 |
HNA | 23.950 | +60 (+2,56) | 13,51 | 1,68 |
HND | 11.361 | -39 (-0,34) | 24,11 | 0,93 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu