CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 83.171 | -729 (-0,87) | 21,40 | 3,59 |
ASG | 19.900 | +85 (+4,46) | 382,18 | 0,81 |
CCP | 23.600 | 0 (0,00) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 7.500 | +900 (+13,64) | 28,90 | 0,80 |
CDN | 26.500 | 0 (0,00) | 9,18 | 1,48 |
CIA | 9.844 | -156 (-1,56) | 34,20 | 0,62 |
CLL | 39.850 | -10 (-0,25) | 13,99 | 2,19 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.400 | 0 (0,00) | -114,80 | 0,00 |
CQN | 28.000 | -200 (-0,71) | 19,12 | 2,15 |
DDH | 16.500 | 0 (0,00) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 3.777 | -123 (-3,15) | 9,57 | 0,29 |
DNL | 28.100 | 0 (0,00) | 16,50 | 2,03 |
DS3 | 4.710 | -190 (-3,88) | 18,48 | 0,63 |
DVP | 73.200 | +20 (+0,27) | 10,30 | 2,04 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu