CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 83.693 | -1.307 (-1,54) | 21,54 | 3,61 |
ASG | 20.450 | -35 (-1,68) | 391,68 | 0,84 |
CCP | 23.600 | 0 (0,00) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 7.800 | +700 (+9,86) | 33,28 | 0,81 |
CDN | 0 | -27.000 (-100,00) | 9,35 | 1,51 |
CIA | 9.741 | -59 (-0,60) | 32,86 | 0,59 |
CLL | 38.600 | -75 (-1,90) | 13,55 | 2,12 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | -35,49 | 0,78 |
CPI | 3.436 | +36 (+1,06) | -116,01 | 0,00 |
CQN | 27.857 | -543 (-1,91) | 22,70 | 2,21 |
DDH | 16.500 | 0 (0,00) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 3.876 | -124 (-3,10) | 9,82 | 0,30 |
DNL | 28.100 | 0 (0,00) | 16,50 | 2,03 |
DS3 | 0 | -4.900 (-100,00) | 18,48 | 0,63 |
DVP | 73.500 | -40 (-0,54) | 10,34 | 2,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu