CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.750 | -1 (-0,26) | -1,00 | 0,48 |
APP | 5.731 | +31 (+0,54) | -4,60 | 0,69 |
BFC | 44.300 | +110 (+2,54) | 7,61 | 1,63 |
BT1 | 12.000 | 0 (0,00) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.410 | -90 (-0,51) | 9,34 | 0,86 |
CSV | 33.850 | +55 (+1,65) | 15,57 | 2,43 |
DCM | 39.700 | +85 (+2,18) | 12,46 | 2,05 |
DDV | 32.020 | +1.320 (+4,30) | 13,27 | 2,46 |
DGC | 99.500 | +200 (+2,05) | 12,17 | 2,48 |
DHB | 8.900 | -100 (-1,11) | 14,80 | 3,58 |
DOC | 8.700 | 0 (0,00) | 22,08 | 0,83 |
DPM | 27.400 | +75 (+2,81) | 28,62 | 1,59 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 39,05 | 0,15 |
HPH | 12.600 | 0 (0,00) | -21,84 | 1,10 |
HSI | 800 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu