CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download | 
|---|---|---|---|---|---|
| 20/04/2010 | DASC | Không có | Không có | Không có | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.000 | +5 (+1,69) | -0,81 | 0,39 | 
| APP | 5.545 | +45 (+0,82) | -4,45 | 0,67 | 
| BFC | 45.700 | -5 (-0,10) | 7,65 | 1,61 | 
| BT1 | 12.100 | 0 (0,00) | 8,46 | 0,66 | 
| CPC | 0 | -17.300 (-100,00) | 9,33 | 0,85 | 
| CSV | 31.950 | +45 (+1,42) | 15,68 | 2,21 | 
| DCM | 35.000 | -30 (-0,84) | 9,78 | 1,76 | 
| DDV | 31.008 | -692 (-2,18) | 8,19 | 2,13 | 
| DGC | 96.000 | +240 (+2,56) | 11,57 | 2,28 | 
| DHB | 8.500 | 0 (0,00) | 78,36 | 3,99 | 
| DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 | 
| DPM | 24.000 | 0 (0,00) | 19,80 | 1,44 | 
| HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 39,05 | 0,15 | 
| HPH | 12.600 | 0 (0,00) | -21,84 | 1,10 | 
| HSI | 800 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 | 
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu