CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
18/10/2010 | HBS | Không có | 28000 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.586 | +586 (+11,72) | -5,86 | 0,58 |
BFC | 27.200 | -100 (-3,54) | 10,49 | 1,21 |
BT1 | 12.800 | 0 (0,00) | 47,02 | 0,72 |
CPC | 17.567 | -133 (-0,75) | 7,08 | 0,89 |
CSV | 56.400 | +50 (+0,89) | 12,91 | 1,68 |
DCM | 30.700 | +5 (+0,16) | 13,27 | 1,58 |
DDV | 14.536 | -64 (-0,44) | 22,02 | 1,23 |
DGC | 118.800 | +270 (+2,32) | 15,07 | 3,61 |
DHB | 8.794 | -206 (-2,29) | 2,33 | 3,68 |
DOC | 8.500 | 0 (0,00) | 18,02 | 0,80 |
DPM | 31.600 | +35 (+1,12) | 23,81 | 1,07 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0,00) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.365 | +65 (+5,00) | -0,82 | 0,00 |
HVT | 63.524 | +1.524 (+2,46) | 15,93 | 1,71 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu