CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
18/10/2010 | HBS | Không có | 28000 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 13.000 | +100 (+0,78) | -13,64 | 1,35 |
BFC | 44.500 | +55 (+1,25) | 10,84 | 1,88 |
BT1 | 14.000 | 0 (0,00) | 51,43 | 0,79 |
CPC | 0 | -18.400 (-100,00) | 7,30 | 0,84 |
CSV | 38.200 | +90 (+2,41) | 19,91 | 2,72 |
DCM | 36.300 | +55 (+1,53) | 15,70 | 1,87 |
DDV | 17.943 | +43 (+0,24) | 16,42 | 1,54 |
DGC | 113.200 | +220 (+1,98) | 14,35 | 3,21 |
DHB | 9.841 | +241 (+2,51) | 2,16 | 5,23 |
DOC | 9.738 | +38 (+0,39) | 20,64 | 0,91 |
DPM | 35.300 | +30 (+0,85) | 25,74 | 1,17 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 16.800 | 0 (0,00) | 22,63 | 1,40 |
HSI | 1.400 | +100 (+7,69) | -0,84 | 0,00 |
HVT | 82.451 | -1.849 (-2,19) | 20,84 | 2,27 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu