CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 4.500 | 0 (0,00) | 48,99 | 0,44 |
BFC | 30.450 | 0 (0,00) | 11,74 | 1,35 |
BT1 | 13.600 | 0 (0,00) | 23,58 | 0,72 |
CPC | 16.500 | 0 (0,00) | 6,67 | 0,79 |
CSV | 64.800 | +380 (+6,22) | 12,89 | 1,88 |
DCM | 35.150 | -40 (-1,12) | 16,97 | 1,89 |
DDV | 16.279 | +479 (+3,03) | 33,37 | 1,35 |
DGC | 123.400 | -50 (-0,40) | 15,18 | 3,91 |
DHB | 11.228 | -472 (-4,03) | 3,71 | 5,20 |
DOC | 9.011 | +11 (+0,12) | 5,05 | 0,79 |
DPM | 35.800 | -45 (-1,24) | 27,31 | 1,23 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 11,25 | 0,15 |
HPH | 9.200 | 0 (0,00) | 12,40 | 0,76 |
HSI | 1.200 | -100 (-7,69) | -0,78 | 0,00 |
HVT | 67.221 | +1.021 (+1,54) | 10,71 | 1,77 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu