CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.100 | -15 (-4,61) | -0,83 | 0,40 |
APP | 5.518 | -82 (-1,46) | -4,43 | 0,66 |
BFC | 41.700 | -35 (-0,83) | 7,16 | 1,53 |
BT1 | 11.500 | 0 (0,00) | 8,04 | 0,62 |
CPC | 0 | -17.500 (-100,00) | 9,39 | 0,91 |
CSV | 30.500 | -50 (-1,61) | 14,03 | 2,19 |
DCM | 34.000 | -90 (-2,57) | 10,67 | 1,76 |
DDV | 32.405 | -495 (-1,50) | 13,43 | 2,49 |
DGC | 95.000 | -120 (-1,24) | 11,62 | 2,37 |
DHB | 8.700 | 0 (0,00) | 14,47 | 3,50 |
DOC | 10.100 | 0 (0,00) | 25,64 | 0,96 |
DPM | 23.400 | -55 (-2,29) | 24,45 | 0,78 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 39,05 | 0,15 |
HPH | 12.600 | 0 (0,00) | -21,84 | 1,10 |
HSI | 700 | 0 (0,00) | -0,42 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu