CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.560 | 0 (0,00) | -109,37 | 0,31 |
APP | 6.156 | +456 (+8,00) | -4,94 | 0,74 |
BFC | 46.050 | -55 (-1,18) | 6,84 | 1,66 |
BT1 | 12.000 | 0 (0,00) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 0 | -17.300 (-100,00) | 7,31 | 0,83 |
CSV | 35.750 | +5 (+0,14) | 16,03 | 2,48 |
DCM | 33.400 | -15 (-0,44) | 11,91 | 1,67 |
DDV | 28.359 | +259 (+0,92) | 15,71 | 2,18 |
DGC | 102.000 | -100 (-0,97) | 12,40 | 2,71 |
DHB | 9.108 | -92 (-1,00) | -157,26 | 3,91 |
DOC | 10.500 | 0 (0,00) | 26,65 | 1,00 |
DPM | 38.450 | -5 (-0,12) | 31,44 | 1,32 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.800 | 0 (0,00) | -20,45 | 1,03 |
HSI | 900 | 0 (0,00) | -0,54 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu