CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.301 | +101 (+1,94) | 21,06 | 0,56 |
BT1 | 14.900 | 0 (0,00) | 7,06 | 0,77 |
CPC | 17.060 | +60 (+0,35) | 8,13 | 0,99 |
DCI | 1.300 | 0 (0,00) | 0,38 | 0,10 |
DCM | 15.100 | +85 (+5,96) | 13,72 | 1,23 |
DDV | 8.840 | -160 (-1,78) | -35,06 | 1,06 |
DGC | 53.800 | +100 (+1,89) | 9,54 | 1,97 |
DHB | 7.200 | 0 (0,00) | -1,51 | 0,00 |
DOC | 8.500 | 0 (0,00) | 65,99 | 0,83 |
DPM | 20.100 | +45 (+2,29) | 9,55 | 0,96 |
HAI | 3.700 | +24 (+6,93) | -63,73 | 0,32 |
HPH | 3.500 | 0 (0,00) | 9,84 | 0,29 |
HSI | 2.048 | +48 (+2,40) | -30,85 | 11,99 |
HVT | 33.000 | 0 (0,00) | 10,85 | 1,63 |
LAS | 8.463 | +263 (+3,21) | -59,67 | 0,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/01/2021 |
Cơ cấu sở hữu