CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.100 | +26 (+6,77) | -125,96 | 0,36 |
APP | 6.875 | -25 (-0,36) | -5,52 | 0,83 |
BFC | 45.000 | -170 (-3,64) | 6,69 | 1,62 |
BT1 | 12.000 | 0 (0,00) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.100 | 0 (0,00) | 7,22 | 0,83 |
CSV | 35.750 | -50 (-1,37) | 16,03 | 2,48 |
DCM | 33.800 | -40 (-1,16) | 12,05 | 1,69 |
DDV | 27.977 | -123 (-0,44) | 15,50 | 2,15 |
DGC | 103.700 | +220 (+2,16) | 12,61 | 2,75 |
DHB | 9.070 | -130 (-1,41) | -156,61 | 3,89 |
DOC | 10.500 | 0 (0,00) | 26,65 | 1,00 |
DPM | 38.650 | -5 (-0,12) | 31,61 | 1,33 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.900 | +100 (+0,85) | -20,63 | 1,04 |
HSI | 900 | 0 (0,00) | -0,54 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu