CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.560 | 0 (0,00) | -109,37 | 0,31 |
APP | 5.736 | +136 (+2,43) | -4,61 | 0,69 |
BFC | 46.600 | -90 (-1,89) | 6,92 | 1,68 |
BT1 | 12.000 | 0 (0,00) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.252 | -48 (-0,28) | 7,31 | 0,83 |
CSV | 35.700 | -65 (-1,78) | 16,00 | 2,48 |
DCM | 33.550 | -15 (-0,44) | 11,96 | 1,68 |
DDV | 28.141 | +341 (+1,23) | 15,59 | 2,17 |
DGC | 103.000 | +120 (+1,17) | 12,52 | 2,73 |
DHB | 9.200 | +200 (+2,22) | -158,85 | 3,95 |
DOC | 10.500 | 0 (0,00) | 26,65 | 1,00 |
DPM | 38.500 | -30 (-0,77) | 31,49 | 1,32 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.800 | +100 (+0,85) | -20,45 | 1,03 |
HSI | 900 | 0 (0,00) | -0,54 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu