CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 | BSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.470 | -10 (-2,80) | -106,61 | 0,30 |
APP | 5.561 | +61 (+1,11) | -4,47 | 0,67 |
BFC | 43.900 | +55 (+1,26) | 6,52 | 1,58 |
BT1 | 13.000 | 0 (0,00) | 9,08 | 0,71 |
CPC | 0 | -19.800 (-100,00) | 8,28 | 0,95 |
CSV | 36.500 | +100 (+2,81) | 16,36 | 2,54 |
DCM | 34.100 | -10 (-0,29) | 12,16 | 1,71 |
DDV | 26.140 | +440 (+1,71) | 14,48 | 2,01 |
DGC | 92.700 | -20 (-0,21) | 11,27 | 2,46 |
DHB | 9.000 | 0 (0,00) | -155,40 | 3,86 |
DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 35.600 | +50 (+1,42) | 29,11 | 1,22 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.900 | 0 (0,00) | -20,63 | 1,04 |
HSI | 1.000 | -100 (-9,09) | -0,60 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu