CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.240 | -3 (-0,91) | -0,87 | 0,42 |
| APP | 4.965 | -35 (-0,70) | -3,99 | 0,60 |
| BFC | 42.800 | +5 (+0,11) | 7,17 | 1,50 |
| BT1 | 11.379 | -721 (-5,96) | 8,59 | 0,62 |
| CPC | 17.400 | -100 (-0,57) | 9,33 | 0,85 |
| CSV | 28.500 | +50 (+1,78) | 13,99 | 1,97 |
| DCM | 32.350 | +45 (+1,41) | 9,04 | 1,62 |
| DDV | 25.580 | +680 (+2,73) | 6,75 | 1,76 |
| DGC | 74.600 | +440 (+6,26) | 8,99 | 1,77 |
| DHB | 7.905 | +405 (+5,40) | 72,88 | 3,71 |
| DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 22.550 | +5 (+0,22) | 18,60 | 1,35 |
| HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 311,01 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0,00) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 700 | 0 (0,00) | -0,42 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu