CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.490 | +1 (+0,22) | 121,77 | 0,39 |
APP | 7.539 | +639 (+9,26) | -7,91 | 0,78 |
BFC | 36.550 | +25 (+0,68) | 6,50 | 1,44 |
BT1 | 13.100 | -300 (-2,24) | 48,13 | 0,74 |
CPC | 18.100 | 0 (0,00) | 5,78 | 0,92 |
CSV | 42.000 | +10 (+0,23) | 19,61 | 3,05 |
DCM | 33.600 | 0 (0,00) | 11,52 | 1,80 |
DDV | 17.836 | +36 (+0,20) | 15,05 | 1,52 |
DGC | 109.300 | +40 (+0,36) | 14,03 | 2,94 |
DHB | 8.925 | +25 (+0,28) | 1,53 | 4,41 |
DOC | 10.500 | 0 (0,00) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 34.000 | 0 (0,00) | 19,99 | 1,18 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.400 | 0 (0,00) | 19,40 | 1,20 |
HSI | 1.300 | 0 (0,00) | -0,78 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu