CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.840 | +4 (+1,05) | -1,11 | 0,48 |
APP | 5.967 | -33 (-0,55) | -4,79 | 0,72 |
BFC | 44.100 | +75 (+1,73) | 7,57 | 1,62 |
BT1 | 12.900 | 0 (0,00) | 9,01 | 0,70 |
CPC | 17.400 | 0 (0,00) | 10,88 | 0,73 |
CSV | 36.350 | +75 (+2,10) | 16,72 | 2,61 |
DCM | 38.500 | +250 (+6,94) | 11,95 | 1,98 |
DDV | 32.887 | +487 (+1,50) | 13,61 | 2,52 |
DGC | 106.300 | +280 (+2,70) | 12,96 | 2,65 |
DHB | 9.352 | +152 (+1,65) | 15,55 | 3,77 |
DOC | 9.000 | 0 (0,00) | 22,85 | 0,86 |
DPM | 43.150 | +185 (+4,47) | 25,95 | 1,44 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 12.042 | +1.242 (+11,50) | -20,87 | 1,05 |
HSI | 700 | 0 (0,00) | -0,42 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu