CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.940 | +10 (+2,06) | 133,97 | 0,43 |
APP | 7.213 | -487 (-6,32) | -7,57 | 0,75 |
BFC | 38.300 | +30 (+0,78) | 6,81 | 1,51 |
BT1 | 13.800 | 0 (0,00) | 50,70 | 0,78 |
CPC | 18.000 | +100 (+0,56) | 5,75 | 0,86 |
CSV | 45.000 | +200 (+4,65) | 21,01 | 3,27 |
DCM | 36.250 | -10 (-0,27) | 12,43 | 1,94 |
DDV | 20.062 | -238 (-1,17) | 16,92 | 1,71 |
DGC | 115.400 | -60 (-0,51) | 14,81 | 3,10 |
DHB | 8.700 | -100 (-1,14) | 1,49 | 4,30 |
DOC | 10.500 | 0 (0,00) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 35.100 | -10 (-0,28) | 20,64 | 1,22 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.400 | 0 (0,00) | 19,40 | 1,20 |
HSI | 1.317 | -183 (-12,20) | -0,79 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu