CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.000 | +400 (+8,70) | 111,11 | 0,49 |
BT1 | 16.600 | 0 (0,00) | 7,87 | 0,85 |
CPC | 0 | -18.600 (-100,00) | 7,88 | 0,98 |
DCI | 1.300 | 0 (0,00) | 0,38 | 0,10 |
DCM | 16.350 | +40 (+2,50) | 13,04 | 1,37 |
DDV | 14.415 | +515 (+3,71) | 129,53 | 1,66 |
DGC | 70.800 | +180 (+2,60) | 11,62 | 2,59 |
DHB | 7.200 | 0 (0,00) | -1,34 | 0,00 |
DOC | 8.500 | 0 (0,00) | 65,99 | 0,83 |
DPM | 18.700 | +25 (+1,35) | 10,56 | 0,89 |
HAI | 3.150 | -1 (-0,31) | 71,42 | 0,27 |
HPH | 4.800 | 0 (0,00) | 13,50 | 0,40 |
HSI | 2.161 | +161 (+8,05) | -32,55 | 12,65 |
HVT | 37.000 | +3.000 (+8,82) | 14,42 | 1,82 |
LAS | 10.719 | +819 (+8,27) | 151,33 | 0,98 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/03/2021 |
Cơ cấu sở hữu