CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
21/03/2024 | LAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2024 | LAS: LAS gửi Giải trình CLLN năm 2023 so với cùng kỳ |
15/02/2024 | LAS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/02/2024 | LAS: CBTT ngày đăng ký cuối cùng chốt DS tham dự ĐHĐCĐTN năm 2024 |
30/01/2024 | LAS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
03/08/2023 | LAS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
01/08/2023 | LAS: LAS gửi Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền trả cổ tức bằng tiền năm 2022 |
31/07/2023 | LAS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
19/06/2023 | LAS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
13/04/2023 | LAS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 4.500 | 0 (0,00) | 48,99 | 0,44 |
BFC | 30.450 | 0 (0,00) | 11,74 | 1,35 |
BT1 | 13.600 | 0 (0,00) | 23,58 | 0,72 |
CPC | 16.500 | 0 (0,00) | 6,67 | 0,79 |
CSV | 64.800 | +380 (+6,22) | 13,70 | 1,99 |
DCM | 35.150 | -40 (-1,12) | 16,78 | 1,87 |
DDV | 16.279 | +479 (+3,03) | 34,48 | 1,40 |
DGC | 123.400 | -50 (-0,40) | 15,12 | 3,90 |
DHB | 11.228 | -472 (-4,03) | 3,56 | 5,00 |
DOC | 9.011 | +11 (+0,12) | 5,06 | 0,79 |
DPM | 35.800 | -45 (-1,24) | 26,97 | 1,21 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 11,25 | 0,15 |
HPH | 9.200 | 0 (0,00) | 12,40 | 0,76 |
HSI | 1.200 | -100 (-7,69) | -0,72 | 0,00 |
HVT | 67.221 | +1.021 (+1,54) | 10,86 | 1,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu