CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
22/01/2025 | DOC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
21/01/2025 | DOC: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh sửa đổi lần thứ 3 |
26/12/2024 | CVPB2319: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
17/12/2024 | CVPB2319: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
12/12/2024 | CVPB2319: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
09/09/2024 | DOC: Thông báo chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
02/08/2024 | DOC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/07/2024 | DOC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/05/2024 | CVPB2319: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
20/05/2024 | DOC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.450 | -1 (-0,22) | 139,10 | 0,39 |
APP | 6.140 | -160 (-2,54) | -6,44 | 0,64 |
BFC | 41.900 | +150 (+3,71) | 6,69 | 1,58 |
BT1 | 13.200 | 0 (0,00) | 48,49 | 0,74 |
CPC | 18.000 | +100 (+0,56) | 8,03 | 0,86 |
CSV | 44.400 | +140 (+3,25) | 20,58 | 3,16 |
DCM | 34.600 | +65 (+1,91) | 13,74 | 1,81 |
DDV | 18.153 | +353 (+1,98) | 15,65 | 1,49 |
DGC | 111.500 | +110 (+0,99) | 14,17 | 3,09 |
DHB | 8.829 | +129 (+1,48) | 383,82 | 3,89 |
DOC | 10.500 | 0 (0,00) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 35.100 | +15 (+0,42) | 23,13 | 1,22 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 15.000 | 0 (0,00) | 20,21 | 1,25 |
HSI | 1.300 | 0 (0,00) | -0,78 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu