CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.290 | -9 (-2,66) | -0,88 | 0,42 |
| APP | 5.208 | +8 (+0,15) | -4,18 | 0,63 |
| BFC | 42.600 | -65 (-1,50) | 7,13 | 1,50 |
| BT1 | 11.100 | 0 (0,00) | 8,22 | 0,60 |
| CPC | 17.500 | -200 (-1,13) | 9,49 | 0,86 |
| CSV | 28.450 | -105 (-3,55) | 13,96 | 1,96 |
| DCM | 32.200 | -110 (-3,30) | 9,00 | 1,62 |
| DDV | 25.647 | +547 (+2,18) | 6,77 | 1,76 |
| DGC | 92.000 | -260 (-2,74) | 11,09 | 2,18 |
| DHB | 7.633 | +33 (+0,43) | 70,37 | 3,58 |
| DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 22.000 | -60 (-2,65) | 18,15 | 1,32 |
| HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 311,01 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0,00) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 705 | -95 (-11,88) | -0,42 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu