CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.560 | -1 (-0,28) | -109,37 | 0,31 |
APP | 5.432 | -68 (-1,24) | -4,36 | 0,65 |
BFC | 47.000 | +40 (+0,85) | 6,98 | 1,69 |
BT1 | 13.000 | 0 (0,00) | 9,08 | 0,71 |
CPC | 0 | -19.300 (-100,00) | 8,19 | 0,94 |
CSV | 34.100 | +30 (+0,88) | 15,29 | 2,37 |
DCM | 34.450 | +85 (+2,52) | 12,28 | 1,73 |
DDV | 24.356 | +856 (+3,64) | 13,49 | 1,87 |
DGC | 87.800 | -100 (-1,12) | 10,68 | 2,33 |
DHB | 8.906 | +6 (+0,07) | -153,78 | 3,82 |
DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 33.600 | +20 (+0,59) | 27,48 | 1,15 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 11.900 | 0 (0,00) | -20,63 | 1,04 |
HSI | 1.361 | -139 (-9,27) | -0,82 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu