CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.221 | -279 (-5,07) | 19,95 | 0,53 |
BT1 | 15.000 | 0 (0,00) | 7,11 | 0,77 |
CPC | 18.000 | 0 (0,00) | 8,22 | 1,00 |
DCI | 1.300 | 0 (0,00) | 0,38 | 0,10 |
DCM | 14.300 | -10 (-0,69) | 12,99 | 1,16 |
DDV | 9.600 | 0 (0,00) | -38,07 | 1,15 |
DGC | 54.700 | +170 (+3,20) | 9,70 | 2,00 |
DHB | 7.200 | 0 (0,00) | -1,51 | 0,00 |
DOC | 8.500 | 0 (0,00) | 65,99 | 0,83 |
DPM | 19.200 | -5 (-0,25) | 9,12 | 0,92 |
HAI | 3.370 | -10 (-2,88) | -58,04 | 0,29 |
HPH | 3.500 | 0 (0,00) | 9,84 | 0,29 |
HSI | 2.201 | -199 (-8,29) | -33,15 | 12,89 |
HVT | 33.009 | +9 (+0,03) | 11,01 | 1,65 |
LAS | 7.999 | -101 (-1,25) | 120,40 | 0,73 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/01/2021 |
Cơ cấu sở hữu