CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 11/02/2009 | FPTS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.270 | -2 (-0,60) | -0,88 | 0,42 |
| APP | 5.025 | -75 (-1,47) | -4,03 | 0,60 |
| BFC | 42.750 | -5 (-0,11) | 7,16 | 1,50 |
| BT1 | 12.100 | +800 (+7,08) | 9,08 | 0,66 |
| CPC | 17.500 | 0 (0,00) | 9,44 | 0,86 |
| CSV | 28.000 | +5 (+0,17) | 13,74 | 1,93 |
| DCM | 31.900 | -5 (-0,15) | 8,92 | 1,60 |
| DDV | 24.945 | +245 (+0,99) | 6,59 | 1,72 |
| DGC | 70.200 | -470 (-6,27) | 8,46 | 1,67 |
| DHB | 7.500 | 0 (0,00) | 69,14 | 3,52 |
| DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 22.500 | +25 (+1,12) | 18,56 | 1,35 |
| HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 311,01 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0,00) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 709 | +9 (+1,29) | -0,43 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu