CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.530 | -12 (-3,28) | -0,95 | 0,45 |
| APP | 5.400 | +100 (+1,89) | -4,34 | 0,65 |
| BFC | 43.200 | -80 (-1,81) | 7,23 | 1,52 |
| BT1 | 11.000 | 0 (0,00) | 7,91 | 0,60 |
| CPC | 17.550 | -50 (-0,28) | 9,44 | 0,86 |
| CSV | 30.450 | -10 (-0,32) | 14,95 | 2,10 |
| DCM | 33.900 | -5 (-0,14) | 9,48 | 1,70 |
| DDV | 27.052 | -348 (-1,27) | 7,14 | 1,86 |
| DGC | 94.300 | -70 (-0,73) | 11,37 | 2,24 |
| DHB | 8.200 | +100 (+1,23) | 75,60 | 3,85 |
| DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 23.100 | -20 (-0,85) | 19,06 | 1,38 |
| HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 39,05 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0,00) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 700 | 0 (0,00) | -0,42 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu