CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.800 | -13 (-3,30) | -1,10 | 0,47 |
APP | 5.992 | +292 (+5,12) | -4,81 | 0,72 |
BFC | 43.350 | -30 (-0,68) | 7,45 | 1,60 |
BT1 | 12.900 | +1.600 (+14,16) | 9,01 | 0,70 |
CPC | 17.400 | -100 (-0,57) | 10,88 | 0,73 |
CSV | 35.600 | +15 (+0,42) | 16,38 | 2,55 |
DCM | 36.000 | -35 (-0,96) | 11,18 | 1,86 |
DDV | 32.362 | -638 (-1,93) | 13,39 | 2,48 |
DGC | 103.500 | +30 (+0,29) | 12,61 | 2,58 |
DHB | 9.202 | +2 (+0,02) | 15,30 | 3,71 |
DOC | 9.000 | 0 (0,00) | 22,85 | 0,86 |
DPM | 41.300 | -60 (-1,43) | 24,83 | 1,38 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 10.800 | 0 (0,00) | -18,72 | 0,94 |
HSI | 700 | 0 (0,00) | -0,42 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu