CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APP | 5.111 | -89 (-1,71) | -4,10 | 0,62 |
| BFC | 42.750 | +35 (+0,82) | 7,16 | 1,50 |
| BT1 | 11.320 | +220 (+1,98) | 8,45 | 0,61 |
| CPC | 17.500 | -100 (-0,57) | 9,44 | 0,86 |
| CSV | 28.550 | 0 (0,00) | 14,01 | 1,97 |
| DCM | 32.450 | +35 (+1,09) | 9,07 | 1,63 |
| DDV | 24.755 | -245 (-0,98) | 6,54 | 1,70 |
| DGC | 86.500 | -650 (-6,98) | 10,43 | 2,05 |
| DHB | 7.492 | -8 (-0,11) | 69,07 | 3,52 |
| DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 22.350 | +40 (+1,82) | 18,44 | 1,34 |
| HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 311,01 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0,00) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 700 | 0 (0,00) | -0,42 | 0,00 |
| HVT | 29.030 | -70 (-0,24) | 7,78 | 1,68 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu