CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 8.442 | -58 (-0,68) | 12,01 | 0,73 |
| ABW | 11.362 | -38 (-0,33) | 9,18 | 0,73 |
| AGR | 15.500 | -25 (-1,58) | 22,69 | 1,39 |
| APG | 10.450 | 0 (0,00) | -16,02 | 0,97 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.638 | -62 (-0,49) | 9,76 | 1,05 |
| BSI | 37.050 | -155 (-4,01) | 18,56 | 1,67 |
| BVS | 30.243 | -357 (-1,17) | 8,39 | 0,80 |
| CSI | 27.110 | -90 (-0,33) | 67,46 | 2,57 |
| CTS | 33.200 | -195 (-5,54) | 11,57 | 2,51 |
| DSC | 15.000 | -45 (-2,91) | 14,02 | 1,38 |
| EVS | 6.123 | +23 (+0,38) | 48,50 | 0,50 |
| FTS | 32.000 | -95 (-2,88) | 25,35 | 2,58 |
| HAC | 9.500 | 0 (0,00) | 6,93 | 0,91 |
| HBS | 4.558 | -442 (-8,84) | 16,46 | 0,40 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu