CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 | BVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 9.542 | -58 (-0,60) | 20,64 | 0,91 |
ABW | 10.999 | -1 (-0,01) | 14,30 | 0,83 |
AGR | 22.300 | -35 (-1,54) | 32,83 | 1,93 |
APG | 15.550 | -15 (-0,95) | 16,37 | 1,37 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -6,99 | 0,83 |
BMS | 12.221 | -79 (-0,64) | 9,90 | 1,00 |
BSI | 63.200 | -80 (-1,25) | 31,32 | 2,74 |
BVS | 33.694 | -206 (-0,61) | 12,36 | 1,04 |
CSI | 38.539 | -461 (-1,18) | -51,12 | 3,59 |
CTS | 38.500 | -50 (-1,28) | 30,55 | 2,81 |
DSC | 24.867 | -133 (-0,53) | 31,66 | 2,28 |
EVS | 8.771 | -129 (-1,45) | 38,08 | 0,73 |
FTS | 62.200 | -120 (-1,89) | 30,00 | 3,66 |
HAC | 14.237 | +137 (+0,97) | 12,40 | 1,58 |
HBS | 8.536 | -164 (-1,89) | 15,39 | 0,67 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu