CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.158 | -42 (-0,51) | 17,85 | 0,78 |
ABW | 9.457 | -143 (-1,49) | 12,95 | 0,72 |
AGR | 17.700 | -130 (-6,84) | 27,66 | 1,51 |
APG | 13.350 | -35 (-2,55) | 19,13 | 1,16 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 9.544 | -56 (-0,58) | 7,04 | 0,77 |
BSI | 50.700 | -200 (-3,79) | 22,92 | 2,13 |
BVS | 34.849 | -751 (-2,11) | 11,16 | 1,04 |
CSI | 33.302 | -798 (-2,34) | -42,22 | 3,17 |
CTS | 34.200 | -200 (-5,52) | 18,42 | 2,37 |
DSC | 22.905 | -195 (-0,84) | 24,47 | 2,05 |
EVS | 7.148 | -252 (-3,41) | 13,28 | 0,59 |
FTS | 52.600 | -90 (-1,68) | 21,20 | 2,99 |
HAC | 13.570 | -230 (-1,67) | 10,23 | 1,44 |
HBS | 7.773 | -227 (-2,84) | 14,86 | 0,62 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu