CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 9.540 | +40 (+0,42) | 13,58 | 0,83 |
| ABW | 10.252 | +52 (+0,51) | 8,28 | 0,66 |
| AGR | 16.000 | +15 (+0,94) | 23,42 | 1,44 |
| APG | 11.650 | -5 (-0,42) | -17,86 | 1,08 |
| APS | 8.286 | +186 (+2,30) | -43,97 | 0,85 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.943 | +43 (+0,33) | 9,99 | 1,08 |
| BSI | 42.650 | +150 (+3,64) | 21,37 | 1,93 |
| BVS | 32.661 | +561 (+1,75) | 9,07 | 0,86 |
| CSI | 27.773 | -27 (-0,10) | 69,11 | 2,64 |
| CTS | 38.450 | -5 (-0,12) | 13,40 | 2,91 |
| DSC | 15.850 | -15 (-0,93) | 14,84 | 1,46 |
| EVS | 5.939 | +39 (+0,66) | 48,50 | 0,50 |
| FTS | 34.450 | +165 (+5,03) | 27,29 | 2,78 |
| HAC | 10.600 | 0 (0,00) | 7,73 | 1,02 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu