CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 02/03/2017 | BSI | Giữ | 11245 | 13619 | |
| 26/12/2016 | BSI | Giữ | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 8.314 | +14 (+0,17) | 11,83 | 0,72 |
| ABW | 11.528 | -172 (-1,47) | 9,31 | 0,74 |
| AGR | 16.550 | 0 (0,00) | 24,23 | 1,49 |
| APG | 10.550 | +5 (+0,47) | -16,18 | 0,98 |
| APS | 7.072 | -28 (-0,39) | -37,61 | 0,72 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.754 | +54 (+0,43) | 9,85 | 1,06 |
| BSI | 38.400 | +50 (+1,31) | 19,24 | 1,73 |
| BVS | 30.383 | -117 (-0,38) | 8,59 | 0,82 |
| CSI | 27.105 | +5 (+0,02) | 67,45 | 2,57 |
| CTS | 33.700 | +30 (+0,89) | 11,74 | 2,55 |
| DSC | 15.200 | +30 (+2,01) | 14,25 | 1,40 |
| EVS | 5.919 | -81 (-1,35) | 47,69 | 0,49 |
| FTS | 34.150 | +215 (+6,71) | 27,05 | 2,76 |
| HAC | 8.928 | -72 (-0,80) | 6,51 | 0,86 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu