CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 02/03/2017 | BSI | Giữ | 11245 | 13619 | |
| 26/12/2016 | BSI | Giữ | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 10.220 | -1.080 (-9,56) | 14,54 | 0,89 |
| ABW | 11.549 | -151 (-1,29) | 9,33 | 0,74 |
| AGR | 16.450 | +10 (+0,61) | 24,08 | 1,48 |
| APG | 10.450 | 0 (0,00) | -16,02 | 0,97 |
| APS | 7.334 | -166 (-2,21) | -38,67 | 0,74 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.725 | -175 (-1,36) | 10,56 | 1,18 |
| BSI | 37.600 | -45 (-1,18) | 18,84 | 1,70 |
| BVS | 29.930 | -370 (-1,22) | 8,39 | 0,80 |
| CSI | 27.128 | -72 (-0,26) | 67,50 | 2,58 |
| CTS | 33.800 | -20 (-0,58) | 11,78 | 2,56 |
| DSC | 15.000 | 0 (0,00) | 14,10 | 1,38 |
| EVS | 5.986 | -114 (-1,87) | 48,50 | 0,50 |
| FTS | 34.350 | +85 (+2,53) | 27,21 | 2,77 |
| HAC | 8.900 | 0 (0,00) | 6,49 | 0,86 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu