Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Chứng khoán BIDV (HOSE | Dịch vụ tài chính)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
02/03/2017 BSI Giữ 11245 13619
26/12/2016 BSI Giữ Không có Không có

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAS 9.627 +227 (+2,41) 20,82 0,91
ABW 11.019 +119 (+1,09) 14,32 0,83
AGR 22.650 +145 (+6,83) 33,34 1,96
APG 15.700 +5 (+0,31) 16,53 1,38
ART 1.300 0 (0,00) -6,99 0,83
BMS 12.263 +63 (+0,52) 9,93 1,00
BSI 64.000 +190 (+3,05) 31,71 2,77
BVS 33.476 +1.476 (+4,61) 12,51 1,06
CSI 38.986 +586 (+1,53) -51,72 3,63
CTS 39.000 +145 (+3,86) 30,95 2,85
DSC 25.032 -68 (-0,27) 31,87 2,30
EVS 8.808 +208 (+2,42) 38,95 0,75
FTS 63.400 +140 (+2,25) 30,58 3,73
HAC 14.087 -213 (-1,49) 12,27 1,56
HBS 8.599 +99 (+1,16) 15,75 0,68
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Chứng khoán BIDV 48,12%
Công ty Cổ phần Chứng khoán BIDV 32,41%
Công ty Cổ phần Chứng khoán BIDV 1,23%
Lê Phương Lan 0,02%
Ngô Thị Phong Lan 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2023 28/11/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 28/03/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2023 21/01/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2023 06/12/2023
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2023 06/12/2023

Xem thêm

TOP