CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.304 | +4 (+0,05) | 16,69 | 0,78 |
ABW | 9.466 | +66 (+0,70) | 12,74 | 0,71 |
AGR | 18.550 | -10 (-0,53) | 28,99 | 1,58 |
APG | 14.850 | +75 (+5,31) | 21,28 | 1,29 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 9.905 | +5 (+0,05) | 7,31 | 0,80 |
BSI | 55.600 | +110 (+2,01) | 25,13 | 2,34 |
BVS | 36.782 | +82 (+0,22) | 12,10 | 1,13 |
CSI | 35.193 | +1.493 (+4,43) | -44,62 | 3,35 |
CTS | 37.950 | +65 (+1,74) | 20,44 | 2,63 |
DSC | 23.213 | +413 (+1,81) | 24,80 | 2,08 |
EVS | 7.185 | -15 (-0,21) | 13,47 | 0,60 |
FTS | 59.000 | +70 (+1,20) | 23,78 | 3,36 |
HAC | 13.901 | +401 (+2,97) | 10,48 | 1,48 |
HBS | 7.897 | -103 (-1,29) | 13,87 | 0,61 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu