CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 8.489 | +189 (+2,28) | 12,08 | 0,74 |
| ABW | 11.784 | +284 (+2,47) | 9,52 | 0,76 |
| AGR | 16.700 | +15 (+0,90) | 24,45 | 1,50 |
| APG | 10.500 | -5 (-0,47) | -16,10 | 0,98 |
| APS | 7.195 | +95 (+1,34) | -37,61 | 0,72 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.762 | -38 (-0,30) | 9,85 | 1,06 |
| BSI | 38.850 | +45 (+1,17) | 19,46 | 1,75 |
| BVS | 30.844 | +344 (+1,13) | 8,79 | 0,84 |
| CSI | 26.988 | -112 (-0,41) | 67,16 | 2,56 |
| CTS | 35.000 | +130 (+3,85) | 12,20 | 2,65 |
| DSC | 15.500 | +30 (+1,97) | 14,55 | 1,43 |
| EVS | 6.030 | +130 (+2,20) | 49,30 | 0,51 |
| FTS | 34.250 | +10 (+0,29) | 27,13 | 2,77 |
| HAC | 8.900 | 0 (0,00) | 6,49 | 0,86 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu