CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 8.361 | +61 (+0,73) | 11,90 | 0,72 |
| ABW | 11.941 | +841 (+7,58) | 9,65 | 0,77 |
| AGR | 15.850 | +40 (+2,58) | 23,20 | 1,42 |
| APG | 10.450 | 0 (0,00) | -16,02 | 0,97 |
| APS | 7.140 | +140 (+2,00) | -38,14 | 0,73 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.643 | +43 (+0,34) | 9,76 | 1,05 |
| BSI | 38.250 | +95 (+2,54) | 19,16 | 1,73 |
| BVS | 30.098 | +398 (+1,34) | 8,68 | 0,83 |
| CSI | 26.947 | -153 (-0,56) | 67,05 | 2,56 |
| CTS | 34.250 | +90 (+2,69) | 11,93 | 2,59 |
| DSC | 15.400 | +70 (+4,76) | 14,42 | 1,42 |
| EVS | 5.932 | -68 (-1,13) | 49,30 | 0,51 |
| FTS | 32.500 | +70 (+2,20) | 25,74 | 2,62 |
| HAC | 9.500 | 0 (0,00) | 6,93 | 0,91 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu