CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 8.659 | -141 (-1,60) | 12,32 | 0,75 |
| ABW | 10.631 | -69 (-0,64) | 8,59 | 0,68 |
| AGR | 15.250 | -10 (-0,65) | 22,33 | 1,37 |
| APG | 10.900 | -5 (-0,45) | -16,71 | 1,01 |
| APS | 7.539 | -61 (-0,80) | -40,26 | 0,77 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.876 | -24 (-0,19) | 9,94 | 1,07 |
| BSI | 39.650 | -50 (-1,24) | 19,86 | 1,79 |
| BVS | 31.344 | -156 (-0,50) | 8,79 | 0,84 |
| CSI | 27.500 | -200 (-0,72) | 68,43 | 2,61 |
| CTS | 34.050 | -35 (-1,01) | 11,86 | 2,58 |
| DSC | 15.150 | 0 (0,00) | 14,08 | 1,40 |
| EVS | 6.342 | +342 (+5,70) | 52,54 | 0,54 |
| FTS | 32.400 | -35 (-1,06) | 25,67 | 2,62 |
| HAC | 9.225 | -275 (-2,89) | 6,73 | 0,89 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu