CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 9.621 | +21 (+0,22) | 33,68 | 0,88 |
ABW | 9.030 | -70 (-0,77) | 8,12 | 0,62 |
AGR | 16.400 | +15 (+0,92) | 28,33 | 1,44 |
APG | 12.050 | -10 (-0,82) | -18,48 | 1,12 |
APS | 9.698 | -302 (-3,02) | -17,65 | 1,03 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 13.038 | +238 (+1,86) | 10,26 | 1,13 |
BSI | 45.600 | +40 (+0,88) | 32,51 | 2,14 |
BVS | 35.979 | +279 (+0,78) | 16,69 | 1,00 |
CSI | 30.922 | -578 (-1,83) | -33,19 | 3,24 |
CTS | 30.850 | 0 (0,00) | 27,60 | 1,95 |
DSC | 17.300 | +45 (+2,67) | 18,05 | 1,42 |
EVS | 6.866 | +366 (+5,63) | -91,06 | 0,58 |
FTS | 41.100 | -5 (-0,12) | 30,49 | 3,36 |
HAC | 10.057 | +457 (+4,76) | -123,56 | 1,11 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu