CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/10/2025 | BMS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
10/09/2025 | BMS: Giấy phép điều chỉnh giấy phép thành lập và hoạt động |
18/08/2025 | BMS: Báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính bán niên đã soát xét năm 2025 |
30/07/2025 | BMS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
07/07/2025 | BMS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
30/06/2025 | BMS: Quyết định về việc chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch |
06/06/2025 | BMS: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
07/05/2025 | BMS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | BMS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2025 | BMS: Báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính năm 2024 đã kiểm toán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 11.391 | +391 (+3,55) | 40,00 | 0,99 |
ABW | 11.013 | -287 (-2,54) | 10,54 | 0,74 |
AGR | 17.450 | -20 (-1,13) | 33,54 | 1,61 |
APG | 11.750 | +5 (+0,42) | -18,02 | 1,09 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 13.886 | -214 (-1,52) | 10,93 | 1,20 |
BSI | 45.600 | -45 (-0,97) | 32,51 | 2,14 |
BVS | 36.897 | -703 (-1,87) | 12,68 | 1,04 |
CSI | 28.341 | -259 (-0,91) | -201,60 | 2,80 |
CTS | 44.800 | +225 (+5,28) | 24,27 | 3,80 |
DSC | 17.700 | -10 (-0,56) | 21,69 | 1,71 |
EVS | 6.985 | -215 (-2,99) | -92,38 | 0,59 |
FTS | 35.550 | -50 (-1,38) | 26,37 | 2,91 |
HAC | 12.000 | -500 (-4,00) | 7,65 | 1,13 |
HBS | 0 | -7.000 (-100,00) | 25,61 | 0,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu