CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
10/09/2025 | BMS: Giấy phép điều chỉnh giấy phép thành lập và hoạt động |
18/08/2025 | BMS: Báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính bán niên đã soát xét năm 2025 |
30/07/2025 | BMS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
07/07/2025 | BMS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
30/06/2025 | BMS: Quyết định về việc chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch |
06/06/2025 | BMS: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
07/05/2025 | BMS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | BMS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2025 | BMS: Báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính năm 2024 đã kiểm toán |
20/03/2025 | BMS: Hủy danh sách người sở hữu chứng khoán thực hiện quyền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 13.281 | +81 (+0,61) | 46,64 | 1,20 |
ABW | 11.624 | +224 (+1,96) | 11,13 | 0,79 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 13.861 | +161 (+1,18) | 10,91 | 1,20 |
BSI | 49.700 | -70 (-1,38) | 35,43 | 2,34 |
BVS | 38.503 | +3 (+0,01) | 13,05 | 1,07 |
CSI | 28.784 | -16 (-0,06) | -204,76 | 2,85 |
CTS | 39.850 | -5 (-0,12) | 21,59 | 3,38 |
DSC | 20.550 | 0 (0,00) | 21,44 | 1,69 |
EVS | 7.894 | +94 (+1,21) | -102,94 | 0,65 |
FTS | 37.300 | +15 (+0,40) | 27,67 | 3,05 |
HAC | 12.752 | -1.448 (-10,20) | 8,13 | 1,21 |
HBS | 7.519 | +19 (+0,25) | 27,81 | 0,68 |
HCM | 27.400 | +15 (+0,55) | 24,89 | 2,15 |
IVS | 10.891 | -9 (-0,08) | 46,40 | 0,96 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu