CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 8.060 | -8 (-0,98) | 8,33 | 0,53 |
| BRC | 12.300 | 0 (0,00) | 7,55 | 0,74 |
| BRR | 18.070 | +170 (+0,95) | 11,37 | 1,38 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 37.150 | -10 (-0,26) | 9,28 | 0,97 |
| DRG | 8.639 | -61 (-0,70) | 6,27 | 0,77 |
| DRI | 12.506 | +306 (+2,51) | 5,90 | 1,35 |
| DTT | 16.000 | +10 (+0,62) | 9,48 | 0,96 |
| GER | 3.200 | 0 (0,00) | -1,92 | 0,34 |
| GVR | 26.300 | -20 (-0,75) | 16,76 | 1,65 |
| HCD | 7.700 | 0 (0,00) | 12,82 | 0,57 |
| HII | 6.520 | +42 (+6,88) | 6,30 | 0,51 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 25.500 | 0 (0,00) | 9,48 | 1,24 |
| IRC | 4.700 | 0 (0,00) | 16,88 | 0,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu