CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 8.460 | +6 (+0,71) | 8,75 | 0,55 |
| BRC | 12.500 | +25 (+2,04) | 7,67 | 0,75 |
| BRR | 18.000 | 0 (0,00) | 11,32 | 1,37 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 38.650 | +20 (+0,52) | 9,66 | 1,01 |
| DRG | 9.000 | +300 (+3,45) | 6,53 | 0,80 |
| DRI | 12.907 | +7 (+0,05) | 6,09 | 1,40 |
| DTT | 15.800 | 0 (0,00) | 9,36 | 0,95 |
| GER | 2.900 | 0 (0,00) | -1,74 | 0,31 |
| GVR | 27.700 | -5 (-0,18) | 17,65 | 1,73 |
| HCD | 7.770 | -3 (-0,38) | 12,93 | 0,58 |
| HII | 7.550 | +49 (+6,94) | 7,29 | 0,59 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 26.050 | -145 (-5,27) | 9,68 | 1,27 |
| IRC | 4.700 | 0 (0,00) | 16,88 | 0,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu