CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAM | 7.000 | +5 (+0,71) | 52,21 | 0,37 |
| ABT | 67.400 | -60 (-0,88) | 3,81 | 1,25 |
| ACL | 14.750 | -15 (-1,00) | 29,15 | 0,89 |
| AGF | 2.000 | 0 (0,00) | -12,07 | 0,00 |
| ANV | 26.700 | -15 (-0,55) | 9,44 | 2,01 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.580 | -2 (-0,30) | 90,51 | 0,33 |
| ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 37.100 | +10 (+0,27) | 21,65 | 2,62 |
| BIG | 5.925 | +25 (+0,42) | 5,13 | 0,57 |
| BLF | 3.000 | 0 (0,00) | 217,32 | 0,30 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 18.172 | -728 (-3,85) | 5,18 | 1,02 |
| CCA | 15.800 | 0 (0,00) | 6,56 | 1,02 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu