CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.860 | +1 (+0,14) | -23,78 | 0,36 |
ABT | 46.700 | -70 (-1,47) | 3,81 | 1,00 |
ACL | 10.700 | -20 (-1,83) | 48,43 | 0,66 |
AGF | 2.287 | +187 (+8,90) | -9,35 | 0,00 |
ANV | 16.050 | -25 (-1,53) | 26,23 | 1,46 |
APT | 2.600 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ASM | 7.030 | -10 (-1,40) | 18,82 | 0,32 |
ATA | 540 | +40 (+8,00) | -28,91 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 35.050 | -30 (-0,84) | 24,96 | 2,61 |
BLF | 3.300 | 0 (0,00) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 526 | +26 (+5,20) | -0,23 | 0,00 |
CAT | 18.931 | -69 (-0,36) | 5,33 | 1,06 |
CCA | 13.600 | 0 (0,00) | 10,58 | 0,88 |
CMX | 6.500 | -18 (-2,69) | 12,10 | 0,39 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu