CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.681 | -219 (-2,46) | 30,39 | 0,79 |
ABW | 7.692 | -308 (-3,85) | 6,92 | 0,53 |
AGR | 14.400 | -35 (-2,37) | 24,88 | 1,34 |
APG | 12.100 | -30 (-2,41) | -17,95 | 1,12 |
APS | 0 | -6.000 (-100,00) | -42,85 | 0,62 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 10.928 | -172 (-1,55) | 15,82 | 1,01 |
BSI | 40.050 | -100 (-2,43) | 27,52 | 1,91 |
BVS | 0 | -32.000 (-100,00) | 12,12 | 0,90 |
CSI | 35.187 | -713 (-1,99) | -37,77 | 3,68 |
CTS | 25.400 | -55 (-2,11) | 22,73 | 2,29 |
DSC | 15.100 | -25 (-1,62) | 18,02 | 1,26 |
EVS | 0 | -6.000 (-100,00) | 76,63 | 0,48 |
FTS | 35.550 | -105 (-2,86) | 21,54 | 2,80 |
HAC | 8.800 | -1.000 (-10,20) | -108,11 | 0,97 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu